|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Điều kiện: | mới | mục kiểm tra: | STATOR |
---|---|---|---|
trạm làm việc: | ga đôi | loại tự động hóa: | hoàn toàn tự động |
Kiểm tra hiển thị nội dung mục: | Kết quả kiểm tra Hiển thị trực quan từng màn hình một | Dịch vụ sau bán hàng: | Kỹ sư sẵn sàng phục vụ ở nước ngoài |
Điểm nổi bật: | Thiết bị thử điện áp cao,máy thử phần ứng |
Động lực số BLDC Motor Stator Tester DC kháng cự thổi điện ngưng phình Hi-Pot Rotation WIND-DTS-300
(1)Ưu điểm cạnh tranh của máy kiểm tra stator
1Thiết kế mô-đun,
Mỗi mục thử nghiệm bao gồm kháng DC, kiểm tra cảm ứng, kiểm tra điện giật, kháng cách nhiệt,
Hi-pot đã được điều chế thành một bảng mạch thử nghiệm riêng biệt.
2Máy thử nghiệm này đã được cung cấp 15pcs đến 20pcs mỗi tháng cho các nhà sản xuất động cơ.
(2)Các mục thử nghiệm
1. Kiểm tra điện trở DC (bao gồm thử nghiệm cân bằng 3 pha, thử nghiệm cân bằng pha)
Phạm vi thử nghiệm: 0,001Ω--1000Ω
Vòng thử nghiệm: tối đa 4 vòng (có thể mở rộng)
Độ chính xác thử nghiệm lặp lại: ≤ ± 0,5%
Phương pháp thử nghiệm: Bốn điểm, với chức năng điều chỉnh tự động nhiệt độ môi trường xung quanh
Hoặc đền bù nhiệt độ cảm biến hồng ngoại (Tự chọn)
Có thể loại bỏ thay đổi nhiệt độ gây ra kháng cự
2. Thử nghiệm cảm ứng
Phạm vi thử nghiệm:0.1μH 999H
Vòng thử nghiệm: tối đa 4 vòng (có thể mở rộng)
Độ chính xác thử nghiệm lặp lại: ≤±1,0%
Phương pháp thử nghiệm: Bốn điểm đảm bảo độ chính xác
3Kiểm tra điện áp.
Chuyển điện áp cao giữa các giai đoạn
Điều kiện thử nghiệm: điều chỉnh AC 100V-3000V
Nhịp đập cao nhất:0.5msec
Tần số lấy mẫu:0 - 20MHz
Vòng thử nghiệm: 4 vòng
Độ chính xác thử nghiệm lặp lại: < ± 2,5%
Phương pháp đánh giá:Do sự khác biệt diện tích ((Cảm ứng cảm ứng và mất năng lượng)
Hình sóng chuẩn là trắng, hình sóng OK là xanh lá cây, hình sóng NG là đỏ
4Kháng cách nhiệt
Điều kiện thử nghiệm: DC 500V / 1000V
Phạm vi: 0.1MΩ 1000MΩ
Độ khoan dung: ± 2,5%
5. Hi-pot (năng lượng đệm điện) AC 100-1000V
Thời gian thử nghiệm:1 ~ 10s (0,1s/thời gian)
Phạm vi:0.1-20 mA
Độ khoan dung: ≤ ± 2,5%
6. Kiểm tra hướng xoay
Theo chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
(3)Dữ liệu kỹ thuật
Điểm thử
|
Kháng điện DC/khả năng dẫn điện
|
Tăng
|
Chống cô lập
|
Hi-pot
|
Para set
|
1s/Loop
|
1 thời gian/nhịp tim
|
1 s/ thời gian
|
1s/thời gian
|
Thời gian thử nghiệm
|
3s
|
1s
|
1s
|
1s
|
(4)Thời gian chu kỳ
Khoảng 6 giây.
Mã HS:9030390000
https://youtu.be/AABYT2LLmrk